Có 2 kết quả:
欧吉桑 ōu jí sāng ㄛㄨ ㄐㄧˊ ㄙㄤ • 歐吉桑 ōu jí sāng ㄛㄨ ㄐㄧˊ ㄙㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) older man
(2) man of mature years (Japanese loanword)
(2) man of mature years (Japanese loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) older man
(2) man of mature years (Japanese loanword)
(2) man of mature years (Japanese loanword)
Bình luận 0